THANG MÁY TẢI Ô TÔ được sử dung trong các showroom trưng bài ô tô, kho hoặc bãi giữ xe ô tô bị giới hạn về diện tích, các căn nhà mẫu có trưng bài ô tô trong nhà. Thang máy có thể mở được 2 cửa thông nhau giúp cho ô tô dễ dàng ra vào trong các tòa nhà hạn chế chổ quay đầu.
Ưu điểm nổi bật:
- Giúp giảm chi phí trong xây dựng.
- An toàn cho người và ô tô khi duy chuyển.
- Đa dạng về chủng loại và mẫu mã thich họp cho mọi loại công trình.
- Thang máy tải ô tô đem lại độ cao an toàn với hệ thống bảo vệ vị trí đậu xe. Khi xe được đặt trong hay bên ngoài thang máy thì thiết bị bảo vệ đậu xe có thể ngăn chặn xe ô tô không bị va chạm vào buống thang máy và đảm bảo có đủ lối ra lối vào.
Tải trong thang:
- Tải trọng trung bình: 3000kg – 5000kg
Kích thước hố thang
BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC
PLANNING GUIDE FOR DIMENSIONS
KIỂU KHÔNG PHÒNG MÁY – CỬA 6 CÁNH – ĐÓNG MỞ TRUNG TÂM (Cabin có cửa car và nóc)
Machine-room-less type – 6 Panels-center opening (Cabin with car door and top)
Kiểu Type |
Tải trọng
Capacity (KG) |
Tốc Độ
Rate Speed (m/min) |
Chiều rộng cửa tầng
Entrance width LL (mm) |
Chiều cao cửa tầng
Entrance height HE (mm) |
Kích thước Cabin
Car size BB x DD x CH (mm x mm x mm) |
Kích thước hố thang
Hoistway size WW x DD (mm x mm) |
Chiều cao tầng tối thiểu Minium floor height (mm) | Chiều cao đỉnh giếng thang Overthead OH (mm) |
Chiều sâu đáy giếng thang PIT (mm) |
|
SEC | TTC | |||||||||
WC2500 |
2500 | 30-45 | 2400 | 2100 | 2600 x 5500 x 2300 | 3900 x 6300 | 3900 x 6500 | 3000 | 5000 | 1700 |
WC3000 | 3000 | 2500 | 2500 | 2700 x 6000 x 2700 | 4000 x 6800 | 4000 x 7000 | 3400 | 5400 | 1800 |
KIỂU CÓ PHÒNG MÁY – CỬA 6 CÁNH – ĐÓNG MỞ TRUNG TÂM (Cabin có cửa car và nóc)
Machine-room-type – 6 Panels-center opening (Cabin with car door and top)
Kiểu Type |
Tải trọng
Capacity (KG) |
Tốc Độ
Rate Speed (m/min) |
Chiều rộng cửa tầng
Entrance width LL (mm) |
Chiều cao cửa tầng
Entrance height HE (mm) |
Kích thước Cabin
Car size BB x DD x CH (mm x mm x mm) |
Kích thước hố thang
Hoistway size WW x DD (mm x mm) |
Chiều cao tầng tối thiểu Minium floor height (mm)
|
Chiều cao đỉnh giếng thang Overthead OH (mm) | Chiều sâu đáy giếng thang
PIT (mm) |
|
SEC |
TTC |
|||||||||
C2500 |
2500 | 30-45 | 2400 | 2100 |
2600 x 5500 x 2300 |
3900 x 6300 | 3900 x 6500 | 3000 | 4200 |
1700 |
C3000 |
3000 | 2500 | 2500 | 2700 x 6000 x 2700 | 4000 x 6800 | 4000 x 7000 | 3400 | 4600 |
1700 |
|
C3500 | 3500 | 2700 | 2900 x 6000 x 2700 | 4200 x 6800 | 4200 x 7000 |
1800 |
Xuất xứ: Việt Nam,Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc, ITALIA, Đức.
Nhãn hiệu: Mitsubishi, Fuji, Montanari, Ziehl-Abegg.
Lên hệ báo giá: thangmayfujivn.kd@gmail.com
Hotline: 0964 466 845 (phục vu 24/24)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.